Có 2 kết quả:
載舟覆舟 zài zhōu fù zhōu ㄗㄞˋ ㄓㄡ ㄈㄨˋ ㄓㄡ • 载舟覆舟 zài zhōu fù zhōu ㄗㄞˋ ㄓㄡ ㄈㄨˋ ㄓㄡ
zài zhōu fù zhōu ㄗㄞˋ ㄓㄡ ㄈㄨˋ ㄓㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to carry a boat or to overturn a boat (idiom); fig. The people can support a regime or overturn it.
Bình luận 0
zài zhōu fù zhōu ㄗㄞˋ ㄓㄡ ㄈㄨˋ ㄓㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to carry a boat or to overturn a boat (idiom); fig. The people can support a regime or overturn it.
Bình luận 0